Việt
kiện tròn
bao tròn
bọc
gói tròn
Đức
Ballen
einige Ballen Stroh
một vài kiện ram.
Ballen /der; -s, -/
kiện tròn; bao tròn; bọc; gói tròn;
một vài kiện ram. : einige Ballen Stroh