Việt
biến chứng
Anh
complications
complication
Đức
Komplikation
kompliziert
sich verschlimmern
sich komplizieren
sich verschlechtern
Verschlimmerung
Komplikation /[komplika'tsiom], die; -, -en/
(Med ) biến chứng;
- I d. Hiện tượng bệnh lí mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh, làm cho bệnh phức tạp và nặng hơn. Viêm phổi thường là biến chứng của cúm.< br> - II đg. Gây ra . Bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim.
complication /y học/
(y) kompliziert (a), sich verschlimmern, sich komplizieren, sich verschlechtern, vi; Verschlimmerung f, Komplikation f