Gespräch /[ga'Jpre:ẹ], das; -[e]s, -e/
cuộc nói chuyện;
cuộc đàm thoại;
buổi tọa đàm;
cuộc thương thuyết;
cuộc mạn đàm;
các câu chuyện xoay quanh tỉnh hình chính trị hiện nay : die Gespräche drehten sich um die gegen wärtige politische Lage thực hiện cuộc bàn bạc : ein Gespräch führen tham gia vào một cuộc bàn luận : sich an einem Gespräch beteili gen : mit jmdm. im