Việt
buột nói ra
chợt thốt lên
Đức
fallen
ìn der Sitzung fielen böse Bemerkungen
những lời nhận xét đầy ác ý
sein Name ist auch gefallen
tên của hắn cũng được nhắc đến. 2
fallen /(st. V.; ist)/
buột nói ra; chợt thốt lên (ausgespro chen, geäußert werden);
những lời nhận xét đầy ác ý : ìn der Sitzung fielen böse Bemerkungen tên của hắn cũng được nhắc đến. 2 : sein Name ist auch gefallen