fallen /(st. V.; ist)/
buột nói ra;
chợt thốt lên (ausgespro chen, geäußert werden);
những lời nhận xét đầy ác ý : ìn der Sitzung fielen böse Bemerkungen tên của hắn cũng được nhắc đến. 2 : sein Name ist auch gefallen
herausplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
chợt thốt lên;
bật nói ra;
buột mồm nói [mit + Dat : điều gì];
cô ta buột mồm nói ra tin mới này. : sie platzte sofort mit dieser Neuigkeit heraus