TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausplatzen

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá lên cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buột mồm nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausplatzen

herausplatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie platzte sofort mit dieser Neuigkeit heraus

cô ta buột mồm nói ra tin mới này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

phá lên cười;

herausplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

chợt thốt lên; bật nói ra; buột mồm nói [mit + Dat : điều gì];

sie platzte sofort mit dieser Neuigkeit heraus : cô ta buột mồm nói ra tin mới này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausplatzen /vi (s) (mit D)/

vi (s) (mit D) bắn, bắn súng, nổ súng; [kêu] leng keng, danh rơi, làm rơi; heraus