TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cà chua

cà chua

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt

Anh

cà chua

love-apple

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tomato

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cà chua

Liebesapfel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Tomate

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cà chua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In der Marktgasse winken Ladenbesitzer den Passanten zu, bieten Taschentücher, feine Uhren, Tomaten, gesäuertes Brot und Fenchel feil.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shopkeepers on Marktgasse wave their arms at all passersby, hawking handkerchiefs, fine watches, tomatoes, sour bread, and fennel.

Trên Marktgasse chủ các quán hàng mời chào khách khăn mùi xoa, đồng hồ loại tốt, cà chua, bánh mì chua và thìa là.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gentechnisch veränderte Tomaten marktreif in den USA

Cà chua chuyển gen cho thị trường ở Mỹ

Từ điển tiếng việt

cà chua

- dt. 1. Cây thân lá có lông, thấp, xẻ chân vịt, hoa vàng, quả to, chín đỏ hoặc vàng mọng, vị chua dùng nấu canh hoặc xào với các loại rau cỏ khác: trồng cà chua Sương muối làm hỏng cà chua hết. 2. Quả cà chua và các thức chế từ loại quả này: mua cân cà chua Su hào xào với cà chua.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tomato

Cà chua

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cà chua

(thực) Tomate f; cà chua nhồi thịt Fleisch mit gefüllte Tomate f; bột cà chua nghiên Tomatenmark n; nước xốt cà chua Tomatensoße f; nước cà chua Tomatensaft m

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cà chua

[DE] Liebesapfel

[EN] love-apple

[VI] cà chua