Việt
cào xước
làm sây sát
Anh
scratch
Đức
kratzen
zerschrammen
Um Kratzspuren zu vermeiden, sollten die Profile nur über die Längsseite der Lagerstelle entnommen werden.
Để tránh vết cào xước, chỉ được lấy các profin ra bằng cách nâng lên suốt chiều dài từ vị trí lưu trữ.
zerschrammen /(sw. V.; hat)/
cào xước; làm sây sát;
kratzen /vt/S_PHỦ, KT_DỆT/
[EN] scratch
[VI] cào xước