Việt
lưôi chuông
bôi chuông
thanh lắc
cái cân bằng
con lắc
đôi trọng
đòn gánh.
Đức
Schwengel
Schwengel /m -s, =/
1. [cái] lưôi chuông, bôi chuông; 2. (kĩ thuật) thanh lắc, cái cân bằng, con lắc, đôi trọng, đòn gánh.