Việt
dũa gỗ
cái dũa kim loại mềm và các vật phi kim loại
máy mài
máy sát
dụng cụ nghiền nát
Đức
Raspel
Süßholz Raspel
buông lôi nguyệt hoa, tán tỉnh.
Raspel /f =, -n/
1. dũa gỗ, cái dũa kim loại mềm và các vật phi kim loại; 2. máy mài (da); 3. (ăn uống) máy sát, dụng cụ nghiền nát; ♦ Süßholz Raspel buông lôi nguyệt hoa, tán tỉnh.