TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy sát

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cối xay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũa gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái dũa kim loại mềm và các vật phi kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ nghiền nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

máy sát

Gangwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- zeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raspel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Süßholz Raspel

buông lôi nguyệt hoa, tán tỉnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gangwerk,- zeug /n -(e)s, -/

1. cơ cấu di động (dẫn động); 2. máy sát, cối xay.

Raspel /f =, -n/

1. dũa gỗ, cái dũa kim loại mềm và các vật phi kim loại; 2. máy mài (da); 3. (ăn uống) máy sát, dụng cụ nghiền nát; ♦ Süßholz Raspel buông lôi nguyệt hoa, tán tỉnh.