Việt
cơ cấu di động
cơ cấu vận chuyển
e
máy sát
cối xay.
Anh
moving mechanism
propelling mechanism
transfer mechanism
Đức
Gangwerk
- zeug
Gangwerk,- zeug /n -(e)s, -/
1. cơ cấu di động (dẫn động); 2. máy sát, cối xay.
cơ cấu vận chuyển, cơ cấu di động
moving mechanism, propelling mechanism /xây dựng/