TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gangwerk

cơ cấu truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cấu di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cối xay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gangwerk

motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gangwerk

Gangwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- zeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gangwerk,- zeug /n -(e)s, -/

1. cơ cấu di động (dẫn động); 2. máy sát, cối xay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gangwerk /nt/CT_MÁY/

[EN] motion

[VI] cơ cấu truyền động; chuyển động