TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh gà

cánh gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh phông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cánh gà .

cánh gà .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cánh gà

whole chicken wing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cánh gà

Kulisse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flügel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bühnenseite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cánh gà .

Kulisse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) Kulissen schieben

thay đổi cảnh phông', das ist doch alles nur Kulissen: tất cả chỉ là màn dàn cảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kulisse /[ku’lisa], die; -, -n/

cảnh phông; cánh gà;

thay đổi cảnh phông' , das ist doch alles nur Kulissen: tất cả chỉ là màn dàn cảnh. : (ugs.) Kulissen schieben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bühnenseite /f =, -n/

cánh gà (sân kháu);

Kulisse /f =, -n/

cánh gà (sân khấu).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

whole chicken wing

Cánh gà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cánh gà

1) Flügel m;

2) (s/khấu) Kulisse f