Việt
cánh gà
cảnh phông
cánh gà .
Anh
whole chicken wing
Đức
Kulisse
Flügel
Bühnenseite
(ugs.) Kulissen schieben
thay đổi cảnh phông', das ist doch alles nur Kulissen: tất cả chỉ là màn dàn cảnh.
Kulisse /[ku’lisa], die; -, -n/
cảnh phông; cánh gà;
thay đổi cảnh phông' , das ist doch alles nur Kulissen: tất cả chỉ là màn dàn cảnh. : (ugs.) Kulissen schieben
Bühnenseite /f =, -n/
cánh gà (sân kháu);
Kulisse /f =, -n/
cánh gà (sân khấu).
Cánh gà
1) Flügel m;
2) (s/khấu) Kulisse f