TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

câm quyèn

nguyên tac

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy dinh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thông tri

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dieu khiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cai tri

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

câm quyèn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

câm quyèn

Rule

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

câm quyèn

Regel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nguyên tac,quy dinh,thông tri,dieu khiên,cai tri,câm quyèn

[DE] Regel

[EN] Rule

[VI] nguyên tac, quy dinh, thông tri, dieu khiên, cai tri, câm quyèn