TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân thân

cân thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mot câch chinh xâc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cân thân

Precisely

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cân thân

naher Verwandter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vertrauter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vertrauensperson

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Höfling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Genau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mot câch chinh xâc,cân thân

[DE] Genau

[EN] Precisely

[VI] mot câch chinh xâc, cân thân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cân thân

naher Verwandter m

cân thân

Vertrauter m, Vertrauensperson f, Höfling m