TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể chờ đợi

có thể chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể chờ đợi

versprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Apfel bäume versprechen eine gute Ernte

các cây táo hứa hẹn một vụ bội thu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versprechen /(st. V.; hat)/

có thể chờ đợi; có thể trông chờ; hứa hẹn;

các cây táo hứa hẹn một vụ bội thu. : die Apfel bäume versprechen eine gute Ernte