TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bí tích tính

1. Thuộc: Bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có Bí tích tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng trưng 2. Á bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gần như Bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

có bí tích tính

sacramental

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacramental

1. Thuộc: Bí tích, có Bí tích tính, biểu trưng, tượng trưng 2. Á bí tích, gần như Bí tích, [Lễ nghi hay thánh vật mà Giáo Hội sáng lập coi gần như Bí tích (của Chúa Giêsu lập); như Chầu Phép lành, nghi thức trừ tà, làm phép nhà, tượng chịu nạn, nước thánh