Việt
có bệnh Fehl bar keit
die
Đức
fehlbar
-
tính có thể sai lầm, tính có thể sai sót.
fehlbar /(Adj.)/
(Schweiz ) có bệnh (kränklich) Fehl bar keit; die;
tính có thể sai lầm, tính có thể sai sót. : -