Việt
có sai sót
có lỗi
có tội.
có thể sai lầm
có tội
có bệnh Fehl bar keit
die
Đức
fehlbar
-
tính có thể sai lầm, tính có thể sai sót.
fehlbar /(Adj.)/
(selten) có sai sót; có thể sai lầm;
(Schweiz ) có lỗi; có tội (schuldig);
(Schweiz ) có bệnh (kränklich) Fehl bar keit; die;
- : tính có thể sai lầm, tính có thể sai sót.
fehlbar /a/
1. có sai sót; 2. có lỗi, có tội.