Việt
thận trọng
chín chắn
có cân nhắc kỹ
có chú ý
Đức
bedächtig
bedächtige Worte
những lời nói thận trọng.
bedächtig /[ba'deẹtiọ] (Adj.)/
thận trọng; chín chắn; có cân nhắc kỹ; có chú ý (besonnen, umsichtig, vorsichtig);
những lời nói thận trọng. : bedächtige Worte