Việt
hàm mũ
có dạng hàm mũ
Anh
exponential
Đức
Exponential-
exponentiell
Exponential- /pref/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, TOÁN/
[EN] exponential
[VI] (thuộc) hàm mũ, có dạng hàm mũ
exponentiell /adj/TOÁN/