TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm mũ

hàm mũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có dạng hàm mũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hàm só mũ

hàm só mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàm mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hàm mũ

 exponential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expomential function

 
Từ điển toán học Anh-Việt

exponential function

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exponential

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hàm mũ

Exponentialfunktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exponential-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exponentiell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hàm só mũ

Exponentialfunktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die entstehenden Kosten steigen annähernd mit einem Exponenten 10.

Trong tiến trình tạo sản phẩm, khi sản phẩm tiến từ giai đoạn này tới giai đoạn tiếp theo, phí tổn để sửa lỗi gia tăng gần như theo hàm mũ 10.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Exponentialfunktion von x mit e = 2,71828…, e hoch x

Hàm mũ của x cơ số e = 2,71828…, e mũ x

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exponentialfunktion /f =, -en (toán)/

hàm só mũ, hàm mũ; Exponential

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exponentialfunktion /f/TOÁN/

[EN] exponential function

[VI] hàm mũ

Exponential- /pref/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, TOÁN/

[EN] exponential

[VI] (thuộc) hàm mũ, có dạng hàm mũ

exponentiell /adj/TOÁN/

[EN] exponential

[VI] (thuộc) hàm mũ, có dạng hàm mũ

Từ điển toán học Anh-Việt

expomential function

hàm mũ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exponential

hàm mũ