Việt
hàm mũ
có dạng hàm mũ
hàm só mũ
Anh
exponential
expomential function
exponential function
Đức
Exponentialfunktion
Exponential-
exponentiell
Die entstehenden Kosten steigen annähernd mit einem Exponenten 10.
Trong tiến trình tạo sản phẩm, khi sản phẩm tiến từ giai đoạn này tới giai đoạn tiếp theo, phí tổn để sửa lỗi gia tăng gần như theo hàm mũ 10.
Exponentialfunktion von x mit e = 2,71828…, e hoch x
Hàm mũ của x cơ số e = 2,71828…, e mũ x
Exponentialfunktion /f =, -en (toán)/
hàm só mũ, hàm mũ; Exponential
Exponentialfunktion /f/TOÁN/
[EN] exponential function
[VI] hàm mũ
Exponential- /pref/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ, TOÁN/
[EN] exponential
[VI] (thuộc) hàm mũ, có dạng hàm mũ
exponentiell /adj/TOÁN/