TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng lao động

có khả năng lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng kiếm sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có súc lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có năng suất lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có khả năng lao động

leistungstahig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arbeitsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwerbsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leistungsfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind auf eine täglich achtstündige Einwirkung bei einer Wochenarbeitszeit von 40 Stunden (in Schichtbetrieb 42 Stunden) bezogen und gelten für gesunde Personen im erwerbsfähigen Alter.

Chúng được tính toán dựa vào tác động trong 8 tiếng mỗi ngày với thời gian làm việc hàng tuần là 40 tiếng (42 tiếng, nếu làm việc theo ca) và có giá trị đối với người khỏe mạnh trong độ tuổi có khả năng lao động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leistungsfähig /a/

1. có khả năng lao động, có súc lao động; 2. (kĩ thuật) sản xuất, có năng suất lao động, súc lao động, có lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leistungstahig /(Adj.)/

có khả năng lao động; có sức lao động;

arbeitsfähig /(Adj.)/

có khả năng lao động; có khả năng làm việc;

erwerbsfähig /(Adj.)/

có khả năng làm việc; có khả năng lao động; có khả năng kiếm sống;