Việt
có khả năng lao động
có sức lao động
có khả năng làm việc
có khả năng kiếm sống
có súc lao động
sản xuất
có năng suất lao động
súc lao động
có lợi.
Đức
leistungstahig
arbeitsfähig
erwerbsfähig
leistungsfähig
Sie sind auf eine täglich achtstündige Einwirkung bei einer Wochenarbeitszeit von 40 Stunden (in Schichtbetrieb 42 Stunden) bezogen und gelten für gesunde Personen im erwerbsfähigen Alter.
Chúng được tính toán dựa vào tác động trong 8 tiếng mỗi ngày với thời gian làm việc hàng tuần là 40 tiếng (42 tiếng, nếu làm việc theo ca) và có giá trị đối với người khỏe mạnh trong độ tuổi có khả năng lao động.
leistungsfähig /a/
1. có khả năng lao động, có súc lao động; 2. (kĩ thuật) sản xuất, có năng suất lao động, súc lao động, có lợi.
leistungstahig /(Adj.)/
có khả năng lao động; có sức lao động;
arbeitsfähig /(Adj.)/
có khả năng lao động; có khả năng làm việc;
erwerbsfähig /(Adj.)/
có khả năng làm việc; có khả năng lao động; có khả năng kiếm sống;