TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ngực lép

gầy gò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ngực lép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có ngực lép

schmalbrustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

engbrustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schmalbrüstiges kleines Kerlchen

một cậu bé gầy gò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmalbrustig /[-brYstiẹ] (Adj.)/

gầy gò; có ngực lép;

một cậu bé gầy gò. : ein schmalbrüstiges kleines Kerlchen

engbrustig /(Adj.)/

có ngực lép; yếu ớt; gầy gò;