TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engbrustig

có ngực lép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gầy gò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị suyễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
engbrüstig

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngực lép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suyễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

engbrustig

engbrustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
engbrüstig

engbrüstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

engbrüstig /a (/

1. ngực lép; 2. [thuộc về] hen, suyễn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

engbrustig /(Adj.)/

có ngực lép; yếu ớt; gầy gò;

engbrustig /(Adj.)/

bị hen; bị suyễn (kurzatmig);