Stellen /(sw. V.; hat)/
có thái độ;
có quan điểm (đô' i với ai, việc gì);
có thiện cảm với ai : sich mit jmdm. gut stellen chống lại ai/điều gì 1 : sich gegen jmdn./etw. stellen
denken /[’derjkan] (unr. V.; hat)/
có quan điểm;
có cách nghĩ (về một vấn đề);
ông ấy có quan niệm hoàn toàn khác về vấn dề này. : er denkt ganz anders über diese Sache