TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có quan điểm

có thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cách nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có quan điểm

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit jmdm. gut stellen

có thiện cảm với ai

sich gegen jmdn./etw. stellen

chống lại ai/điều gì 1

er denkt ganz anders über diese Sache

ông ấy có quan niệm hoàn toàn khác về vấn dề này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen /(sw. V.; hat)/

có thái độ; có quan điểm (đô' i với ai, việc gì);

có thiện cảm với ai : sich mit jmdm. gut stellen chống lại ai/điều gì 1 : sich gegen jmdn./etw. stellen

denken /[’derjkan] (unr. V.; hat)/

có quan điểm; có cách nghĩ (về một vấn đề);

ông ấy có quan niệm hoàn toàn khác về vấn dề này. : er denkt ganz anders über diese Sache