TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có sữa

cho sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có sữa

melken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Besonders betroffene Lebensmittel sind außer verseuchtem Trinkwasser: Rohmilch und Milchprodukte wie Pudding und andere Cremespeisen, Eier und Eiprodukte wie Mayonnaise sowie Hackfleisch, Geflügel und Fisch.

Các thực phẩm đặc biệt dễ bị gây hư là ngoài nước uống ô nhiễm còn có sữa tươi và các sản phẩm từ sữa như bánh pudding, các loại bánh kem, trứng hay sản phẩm từ trứng như mayonaise cũng như thịt bằm, thịt gia cầm và cá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier gibt es Ziegenmilch, aber wo gibt es Lorbeer?

Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here is goat’s milk, but where is sassafras?

Chỗ này có sữa dê, còn đâu có lá nguyệt quế?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kuh melkt

con bò cho sữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melken /['mclkan] (sw. u. st. V.; melkt/milkt, melkte/molk, hat gemelkt/(häufiger:) gemolken)/

(veraltet) cho sữa; có sữa;

con bò cho sữa. : die Kuh melkt