TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho sữa

cho sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sữa Melk an la ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die: thiết bị vắt sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy vắt sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho sữa

melken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melisse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kuh melkt

con bò cho sữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

melken /['mclkan] (sw. u. st. V.; melkt/milkt, melkte/molk, hat gemelkt/(häufiger:) gemolken)/

(veraltet) cho sữa; có sữa;

con bò cho sữa. : die Kuh melkt

Melisse /[me'lisa], die; -, -n/

cho sữa; có sữa Melk an la ge; die: thiết bị vắt sữa; máy vắt sữa;