Việt
có thể điều khiển
giải quyết được
kiểm soát được
Đức
zurande
aseptische Prozessführung möglich dank CIP- und SIP-Verfahren
có thể điều khiển quá trình vô trùng nhờ có phương pháp CIP và SIP
Die Gleichspannung kann in ihrer Höhe gesteuert bzw. geregelt werden.
Độ lớn điện áp một chiều có thể điều khiển hoặc điều chỉnh được.
Anschließend kann das Magnetventil den exakten Einspritzbeginn und die Einspritzmenge steuern.
Sau đó van điện từ cao áp có thể điều khiển chính xác thời điểm phun và lượng phun.
Über den Taster „Liften“ (8) bzw. „Senken“ (9) kann der Fahrer die Liftachse manuell steuern.
Qua nút “nâng lên” (8) hay “hạ xuống” (9), người lái có thể điều khiển cầu nâng bằng tay.
Die einmal gewählte Temperatur wird im Fahrzeuginnern konstant gehalten, während Luftverteilung und Gebläsestärke manuell eingestellt werden können.
Nhiệt độ chọn trước được giữ cố định, có thể điều khiển bằng tay việc phân phối không khí và tốc độ quạt gió.
mit jmdm. [nicht] zurande kommen (ugs.)
(không) tiếp cận được ai, (không) giao tiếp được (với ai).
zurande /(auch: zu Rande)/
có thể điều khiển; giải quyết được; kiểm soát được;
(không) tiếp cận được ai, (không) giao tiếp được (với ai). : mit jmdm. [nicht] zurande kommen (ugs.)