Việt
có thể đi ra
có thể rời khỏi
Đức
herauskommen
du kommst viel zu wenig heraus
em ít đi ra ngoài quá.
herauskommen /(st V.; ist)/
có thể đi ra; có thể rời khỏi;
em ít đi ra ngoài quá. : du kommst viel zu wenig heraus