TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể rời khỏi

có thể đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể rời khỏi

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außer den an den Atomkern fest gebundenen Elektronen gibt es in allen Stoffen auch noch Elek­ tronen, die sich vom Atom zeitweilig loslösen und frei zwischen den Atomen bewegen können. Man bezeichnet diese Elektronen auch als „freie“ Elek­ tronen.

Ngoài electron được gắn chặt với nhân nguyên tử, đôi khi một số các electron trong vật liệu có thể rời khỏi nguyên tử và di chuyển tự do giữa các nguyên tử, được gọi là electron “tự do”.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insulin und die übrigen Proteine binden an das Adsorberharz, das sich als stationäre Phase in der Trennsäule befindet, während Harnstoff und Salze aus den bisherigen Aufarbeitungsschritten die Trennsäule ungebunden verlassen.

Insulin và các protein khác kết chặt vào lớp nhựa hấp phụ như pha tĩnh tại cột tách, trong khi urea và muối xuất phát từ các quá trình trước có thể rời khỏi cột tách dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du kommst viel zu wenig heraus

em ít đi ra ngoài quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen /(st V.; ist)/

có thể đi ra; có thể rời khỏi;

em ít đi ra ngoài quá. : du kommst viel zu wenig heraus