TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể đoán trước

có thể nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể nhận biết dễ đàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể đoán trước

vorhersagbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[klar] auf der Hand liegen (ugs.)

rất rõ ràng, không thể bỏ qua được

jmdn. auf Händen tragen

quá nuông chiều ai, làm mọi việc vì ai

aus der Hand

ngay tức khắc, không cần xem lại

aus erster Hand

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) là chủ sở hữu đầu tiên, là người chủ thứ nhất

(b) từ nguồn tin đáng tin cậy, theo nguồn tin chính xác

aus zweiter Hand

thành ngữ này có hai nghĩa (a) đã sử dụng, không còn mới, cũ

(b) là người chủ thứ hai, là chủ sau

aus, von privater Hand

từ cá nhân, của cá nhân

jmdm. aus der Hand fressen (ugs.)

qui phục, phục tùng ai một cách tuyệt đốỉ

etw. aus der Hand geben

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cho mượn, nhường lại vật gì

(b) không muốn tiếp tục giữ chức

[aus der] Hand spielen (Skat)

chơi bài xcat

jmdm. etw. aus der Hand nehmen

cất gánh nặng cho ai, cho ai được miễn trách nhiệm

etw. bei der Hand haben

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có vật gì trong tầm tay, gần bên, có thể với tới, có thể chạm tới

(b) nhanh chóng, sẵn sàng (ứng phó, đối đáp), để sẵn (sử dụng)

[m i t etw.] schnell/rasch u. ä. bei der Hand sein (ugs.)

hấp tấp, quá nhanh, quá vội vàng

durch jmds. Hand/Hände gehen

đã được ai sản xuất (sửa chữa, điều trị...), đã qua bàn tay ai (làm, chăm s ó c)

[schon/bereits] durch viele Hände gegangen sein

thường xuyên thay dổi chủ nhân, đã qua tay nhiều người

hinter vorgehaltener Hand

không chính thức, bí mật

Hand in Hand arbeiten

liên quan chặt chẽ với nhau

mit etw. Hand in Hand gehen

đi đôi với nhau, có tác động qua lại

in die Hände spucken (ugs.)

hăng hái bắt tay vào việc

jmdm., einer Sache in die Hand/in die Hände arbeiten

v ô tình tiếp tay cho ai

jmdn, etw. in die Hand/in die Hände bekommen/kriegen

tình cờ lọt vào tay ai hay chỗ nào

jmdm. in die Hand /i n die Hände fallen, kommen

tình cờ có được, tình cờ được ai tìm thấy, tình cờ rơi vào tay ai

jmdm. in die Hände fallen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) 1277 Handaufheben lọt vào tay ai, trở thành tài sản của ai

(b) rơi vào tay ai, bị ai bắt được

(jmdn., etw.) in jmds . Hand geben (geh )

giao (ai, vật gì) cho ai

etw. in der Hand haben

có (vật gì) để sử dụng

jmdn. in der Hand haben

nắm a i trong bàn tay, điều khiển ai dễ dàng

etw. in Händen halten

c ó (vật gì) trong tay để sử dụng

etw. in jmds. Hand/Hände legen (geh.)

đặt vào tay ai, giao trách nhiệm cho ai

in jmds. Hand l i egen/stehen (geh.)

trao cho ai, giao phó cho ai

etw. in die Hand nehmen

nhận làm, chịu trách nhiệm làm, cáng đáng

in jmds. Hand sein

chịu sự điều khiển của ai, trong tay ai

in festen Händen sein (ugs.)

có người yêu rồi

in guten, sicheren o. ä. Händen sein

được chäm sóc cẩn thận, đựợc an toàn

jmdm. etw. in die Hand / in die Hände spielen

chuyển cho ai (vật gì, tin tức) quan trọng

jmdm. etw. in die Hand versprechen

hứa chắc với a i, đảm bảo với ai

in jmds. Hand/Hände übergehen

chuyển sang thuộc quyền sở hữu của a i

mit Händen zu greifen sein

rất rõ ràng, rành rành

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorhersagbar /(Adj.)/

có thể nói trước; có thể đoán trước;

sich /(Dativ) etw. an beiden Händen abzählen/abfin- gern können (ugs.)/

có thể nhận biết dễ đàng; có thể đoán trước;

rất rõ ràng, không thể bỏ qua được : [klar] auf der Hand liegen (ugs.) quá nuông chiều ai, làm mọi việc vì ai : jmdn. auf Händen tragen ngay tức khắc, không cần xem lại : aus der Hand thành ngữ này có hai nghĩa: (a) là chủ sở hữu đầu tiên, là người chủ thứ nhất : aus erster Hand : (b) từ nguồn tin đáng tin cậy, theo nguồn tin chính xác thành ngữ này có hai nghĩa (a) đã sử dụng, không còn mới, cũ : aus zweiter Hand : (b) là người chủ thứ hai, là chủ sau từ cá nhân, của cá nhân : aus, von privater Hand qui phục, phục tùng ai một cách tuyệt đốỉ : jmdm. aus der Hand fressen (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cho mượn, nhường lại vật gì : etw. aus der Hand geben : (b) không muốn tiếp tục giữ chức chơi bài xcat : [aus der] Hand spielen (Skat) cất gánh nặng cho ai, cho ai được miễn trách nhiệm : jmdm. etw. aus der Hand nehmen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có vật gì trong tầm tay, gần bên, có thể với tới, có thể chạm tới : etw. bei der Hand haben : (b) nhanh chóng, sẵn sàng (ứng phó, đối đáp), để sẵn (sử dụng) hấp tấp, quá nhanh, quá vội vàng : [m i t etw.] schnell/rasch u. ä. bei der Hand sein (ugs.) đã được ai sản xuất (sửa chữa, điều trị...), đã qua bàn tay ai (làm, chăm s ó c) : durch jmds. Hand/Hände gehen thường xuyên thay dổi chủ nhân, đã qua tay nhiều người : [schon/bereits] durch viele Hände gegangen sein không chính thức, bí mật : hinter vorgehaltener Hand liên quan chặt chẽ với nhau : Hand in Hand arbeiten đi đôi với nhau, có tác động qua lại : mit etw. Hand in Hand gehen hăng hái bắt tay vào việc : in die Hände spucken (ugs.) v ô tình tiếp tay cho ai : jmdm., einer Sache in die Hand/in die Hände arbeiten tình cờ lọt vào tay ai hay chỗ nào : jmdn, etw. in die Hand/in die Hände bekommen/kriegen tình cờ có được, tình cờ được ai tìm thấy, tình cờ rơi vào tay ai : jmdm. in die Hand /i n die Hände fallen, kommen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) 1277 Handaufheben lọt vào tay ai, trở thành tài sản của ai : jmdm. in die Hände fallen : (b) rơi vào tay ai, bị ai bắt được giao (ai, vật gì) cho ai : (jmdn., etw.) in jmds . Hand geben (geh ) có (vật gì) để sử dụng : etw. in der Hand haben nắm a i trong bàn tay, điều khiển ai dễ dàng : jmdn. in der Hand haben c ó (vật gì) trong tay để sử dụng : etw. in Händen halten đặt vào tay ai, giao trách nhiệm cho ai : etw. in jmds. Hand/Hände legen (geh.) trao cho ai, giao phó cho ai : in jmds. Hand l i egen/stehen (geh.) nhận làm, chịu trách nhiệm làm, cáng đáng : etw. in die Hand nehmen chịu sự điều khiển của ai, trong tay ai : in jmds. Hand sein có người yêu rồi : in festen Händen sein (ugs.) được chäm sóc cẩn thận, đựợc an toàn : in guten, sicheren o. ä. Händen sein chuyển cho ai (vật gì, tin tức) quan trọng : jmdm. etw. in die Hand / in die Hände spielen hứa chắc với a i, đảm bảo với ai : jmdm. etw. in die Hand versprechen chuyển sang thuộc quyền sở hữu của a i : in jmds. Hand/Hände übergehen rất rõ ràng, rành rành : mit Händen zu greifen sein