vorhersagbar /(Adj.)/
có thể nói trước;
có thể đoán trước;
sich /(Dativ) etw. an beiden Händen abzählen/abfin- gern können (ugs.)/
có thể nhận biết dễ đàng;
có thể đoán trước;
rất rõ ràng, không thể bỏ qua được : [klar] auf der Hand liegen (ugs.) quá nuông chiều ai, làm mọi việc vì ai : jmdn. auf Händen tragen ngay tức khắc, không cần xem lại : aus der Hand thành ngữ này có hai nghĩa: (a) là chủ sở hữu đầu tiên, là người chủ thứ nhất : aus erster Hand : (b) từ nguồn tin đáng tin cậy, theo nguồn tin chính xác thành ngữ này có hai nghĩa (a) đã sử dụng, không còn mới, cũ : aus zweiter Hand : (b) là người chủ thứ hai, là chủ sau từ cá nhân, của cá nhân : aus, von privater Hand qui phục, phục tùng ai một cách tuyệt đốỉ : jmdm. aus der Hand fressen (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cho mượn, nhường lại vật gì : etw. aus der Hand geben : (b) không muốn tiếp tục giữ chức chơi bài xcat : [aus der] Hand spielen (Skat) cất gánh nặng cho ai, cho ai được miễn trách nhiệm : jmdm. etw. aus der Hand nehmen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có vật gì trong tầm tay, gần bên, có thể với tới, có thể chạm tới : etw. bei der Hand haben : (b) nhanh chóng, sẵn sàng (ứng phó, đối đáp), để sẵn (sử dụng) hấp tấp, quá nhanh, quá vội vàng : [m i t etw.] schnell/rasch u. ä. bei der Hand sein (ugs.) đã được ai sản xuất (sửa chữa, điều trị...), đã qua bàn tay ai (làm, chăm s ó c) : durch jmds. Hand/Hände gehen thường xuyên thay dổi chủ nhân, đã qua tay nhiều người : [schon/bereits] durch viele Hände gegangen sein không chính thức, bí mật : hinter vorgehaltener Hand liên quan chặt chẽ với nhau : Hand in Hand arbeiten đi đôi với nhau, có tác động qua lại : mit etw. Hand in Hand gehen hăng hái bắt tay vào việc : in die Hände spucken (ugs.) v ô tình tiếp tay cho ai : jmdm., einer Sache in die Hand/in die Hände arbeiten tình cờ lọt vào tay ai hay chỗ nào : jmdn, etw. in die Hand/in die Hände bekommen/kriegen tình cờ có được, tình cờ được ai tìm thấy, tình cờ rơi vào tay ai : jmdm. in die Hand /i n die Hände fallen, kommen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) 1277 Handaufheben lọt vào tay ai, trở thành tài sản của ai : jmdm. in die Hände fallen : (b) rơi vào tay ai, bị ai bắt được giao (ai, vật gì) cho ai : (jmdn., etw.) in jmds . Hand geben (geh ) có (vật gì) để sử dụng : etw. in der Hand haben nắm a i trong bàn tay, điều khiển ai dễ dàng : jmdn. in der Hand haben c ó (vật gì) trong tay để sử dụng : etw. in Händen halten đặt vào tay ai, giao trách nhiệm cho ai : etw. in jmds. Hand/Hände legen (geh.) trao cho ai, giao phó cho ai : in jmds. Hand l i egen/stehen (geh.) nhận làm, chịu trách nhiệm làm, cáng đáng : etw. in die Hand nehmen chịu sự điều khiển của ai, trong tay ai : in jmds. Hand sein có người yêu rồi : in festen Händen sein (ugs.) được chäm sóc cẩn thận, đựợc an toàn : in guten, sicheren o. ä. Händen sein chuyển cho ai (vật gì, tin tức) quan trọng : jmdm. etw. in die Hand / in die Hände spielen hứa chắc với a i, đảm bảo với ai : jmdm. etw. in die Hand versprechen chuyển sang thuộc quyền sở hữu của a i : in jmds. Hand/Hände übergehen rất rõ ràng, rành rành : mit Händen zu greifen sein