Việt
có thể cháy
thể hiện tính chất khi chắy
Đức
brennen
Gefährliche Abfälle (Sonderabfälle) sind Problemstoffe mit umweltbelastenden Eigenschaften (gesundheits-, luft- und wassergefährdend, explosiv, brennbar, Erreger übertragbarer Krankheiten), die vor allem bei der industriellen und gewerblichen Produktion entstehen (Tabelle 2).
Những chất thải nguy hiểm (những chất thải đặc biệt) là những chất gây khó khăn với những đặc tính làm ô nhiễm môi trường (gây hại cho sức khỏe, không khí và nước, dễ nổ, có thể cháy, bệnh truyền nhiễm), những chất chủ yếu phát sinh trong các quá trình sản xuất công nghiệp và thương mại (Bảng 2).
Gefahr der Entzündbarkeit
Nguy cơ có thể cháy
Feuergefahr bei Berührung mit brennbaren Stoffen
Có thể cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy
Benzin brennt schnell
xăng bắt lửa rất nhanh.
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
có thể cháy; thể hiện tính chất khi chắy;
xăng bắt lửa rất nhanh. : Benzin brennt schnell