Việt
có thể cháy
thể hiện tính chất khi chắy
Đức
brennen
Benzin brennt schnell
xăng bắt lửa rất nhanh.
brennen /[’brenon] (unr. V.; hat)/
có thể cháy; thể hiện tính chất khi chắy;
xăng bắt lửa rất nhanh. : Benzin brennt schnell