TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể giải được

có thể giải được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tìm ra được đáp số’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể giải được

losbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflösbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine nicht lösbare Aufgabe

một bài tập không thể giải được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbar /(Adj.)/

có thể giải được; có thể giải quyết được;

một bài tập không thể giải được. : eine nicht lösbare Aufgabe

auflösbar /(Adj.)/

có thể giải được; có thể tìm ra được đáp số’;