TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể giải quyết được

có thể giải được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể giải quyết được

losbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: PE kann durch UV-Strahlung verspröden, ein geringes Beimischen von Ruß kann Abhilfe schaffen.

:: PE có thể trở nên giòn bởi tia cực tím, pha trộn một ít bồ hóng có thể giải quyết được vấn đề này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine nicht lösbare Aufgabe

một bài tập không thể giải được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbar /(Adj.)/

có thể giải được; có thể giải quyết được;

một bài tập không thể giải được. : eine nicht lösbare Aufgabe