Việt
có thể giải được
có thể giải quyết được
Kòa tan được
có thể loại bỏ được
có thể tách được
có thể tháo lắp được
hòa tan được
tháo được
tách được
xếp mỏ
Anh
removable
detachable
soluble
separable
solvable
Đức
lösbar
abnehmbar
löslich
losbar
Pháp
amovible
eine nicht lösbare Aufgabe
một bài tập không thể giải được.
löslich, lösbar
abnehmbar,lösbar /TECH/
[DE] abnehmbar; lösbar
[EN] detachable; removable
[FR] amovible
lösbar /a/
1. (hóa) hòa tan được; 2. (lõ thuật) tháo được, tách được, xếp mỏ (ầlỢc, doãng được; 3. được phép, có phép.
lösbar /adj/CNSX/
[EN] removable
[VI] có thể loại bỏ được (liên kết)
lösbar /adj/CT_MÁY/
[EN] detachable, separable
[VI] có thể tách được, có thể tháo lắp được
losbar /(Adj.)/
có thể giải được; có thể giải quyết được;
eine nicht lösbare Aufgabe : một bài tập không thể giải được.
Kòa tan được (löslich);