TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

losbar

có thể giải được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kòa tan được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lösbar

có thể loại bỏ được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tách được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể tháo lắp được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòa tan được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lösbar

removable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detachable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soluble

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

separable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solvable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

lösbar

lösbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

abnehmbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

löslich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
losbar

losbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lösbar

amovible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine nicht lösbare Aufgabe

một bài tập không thể giải được.

Từ điển Polymer Anh-Đức

solvable

löslich, lösbar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abnehmbar,lösbar /TECH/

[DE] abnehmbar; lösbar

[EN] detachable; removable

[FR] amovible

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lösbar /a/

1. (hóa) hòa tan được; 2. (lõ thuật) tháo được, tách được, xếp mỏ (ầlỢc, doãng được; 3. được phép, có phép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lösbar /adj/CNSX/

[EN] removable

[VI] có thể loại bỏ được (liên kết)

lösbar /adj/CT_MÁY/

[EN] detachable, separable

[VI] có thể tách được, có thể tháo lắp được

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lösbar

soluble

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losbar /(Adj.)/

có thể giải được; có thể giải quyết được;

eine nicht lösbare Aufgabe : một bài tập không thể giải được.

losbar /(Adj.)/

Kòa tan được (löslich);