TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể hòa tan

Có thể hòa tan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa tan được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tan rằ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể hòa tan

soluble

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

có thể hòa tan

auflösbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dissolubel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Viele Metalle lassen sich im geschmolzenem Zustand ineinander lösen.

Nhiều kim loại ở trạng thái nóng chảy có thể hòa tan vào nhau.

Jedes Lösungsmittel kann bei einer bestimmten Temperatur nur eine begrenzte Menge eines Stoffes lösen.

Ở một nhiệt độ nhất định, mỗi dung môi chỉ có thể hòa tan một lượng giới hạn một chất.

Nach DIN 51385 erfolgt die Einteilung in wassermischbare und nichtwassermischbare Kühlschmierstoffe (KSS).

Tiêu chuẩn DIN 51385 phân loại dung dịch cắt gọt thành loại có thể hòa tan trong nước và không thể hòa tan trong nước (KSS).

Sie sollten polaren Charakter aufweisen, die Fügeteiloberflächen gut benetzen und im Idealfall auch anlösen können.

Chúng cần phải có đặc tính phân cực, bám ướt tốt bề mặt dán và trong trường hợplý tưởng cũng có thể hòa tan một phần mặt dán.

Eine Besonderheit stellt das Kleben mit reinen Lösungsmitteln dar, die den Kunststoff anlösen, z. B. durch Tetrahydrofuran.

Một tính năng đặc biệt của chất dán có chứa dung môi nguyên chất là nó có thể hòa tan bề mặt chất dẻo, thí dụ qua tetrahydrofuran.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflösbar /(Adj.)/

hòa tan được; có thể hòa tan;

dissolubel /(Adj.) (Chemie)/

có thể hòa tan; có thể tan rằ (löslich, auflösbar, zerlegbar);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

soluble

Có thể hòa tan