Việt
có thể nghe thấy
nghe được
rõ ràng
Đức
Hörapparat
Da ging er noch weiter, und alles war so still, dass einer seinen Atem hören konnte,
Cảnh vật im lặng như tờ. Có thể nghe thấy rõ hơi thở của chàng.
Hörapparat /den ống nghe (của người điếc), máy trợ thính. hõr.bar (Adj.)/
có thể nghe thấy; nghe được; rõ ràng;