TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể pha

không nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thể pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có thể pha

infusible

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Um Spaltverklebungen zu realisieren, können Laminierharze mit Füllstoffen angereichert werden.

:: Để thực hiện dán các khe hở, có thể pha trộn chất độn vào nhựa laminate.

:: Zur Erhöhung der Zugfestigkeit der Klebstoffe können diese mit Füllstoffen mit Faserstruktur (Kurzglasfasern) angereichert werden.

:: Để tăng độ bền kéo của chất dán, có thể pha thêm chất độn với cấu trúc sợi (sợi thủy tinh ngắn) vào keo

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasserverdünnbare Lacke (Dispersion).

Sơn có thể pha loãng với nước (phân tán).

Eigenschaften: Glasklar, lichtecht, geruchlos, einfärbbar; hart, spröde, beständig gegen schwache Säuren und Lösemittel.

Đặc tính: Trong suốt, bền ánh sáng, không mùi, có thể pha màu, cứng, giòn, bền đối với acid yếu và dung môi.

Eigenschaften: Transparent, einfärbbar, kleb- und schweißbar; beständig gegen Öl, Benzin, Laugen; empfindlich gegen Azeton.

Đặc tính: Trong suốt, có thể pha màu, có thể dán và hàn được, bền đối với dầu, xăng, chất kiềm, nhạy đối với aceton.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

infusible

không nóng chảy, chịu lửa, có thể pha