TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nóng chảy

không nóng chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chịu lủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không nóng chảy

infusible

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nonmelting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

non-fusible

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unmelted

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không nóng chảy

unschmelzbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind nicht schmelzbar, nicht spanlos formbar und nicht schweißbar; sie können quellen, aber sie lassen sich nicht auflösen.

Không nóng chảy, không thể gia công biến dạng và không hàn được; chúng có thể trương phồng nhưng không hòa tan (trong dung dịch lỏng).

Bei Temperaturerhöhung schmelzen sie nicht, sondern sie bleiben elastisch bis zu ihrer Zerstörung bei höheren Temperaturen.

Chúng không nóng chảy khi nhiệt độ gia tăng, trái lại vẫn giữ trạng thái đàn hồi cho đến khi phân hủy ở nhiệt độ cao hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Anteil nicht aufgeschmolzenen Materials nimmt entsprechend ab.

Tương ứng, thành phần nguyên liệu không nóng chảy sẽ giảm dần.

Nicht aufgeschmolzenes Material, erkennbar durch Erhöhungen an der Oberfläche

Nguyên liệu không nóng chảy hoàn toàn, được nhận ra qua việc nhô cao trên bề mặt

Sie sind infolgeder engmaschigen Vernetzung der Makromoleküle hart, sprödeund nicht mehr schmelzbar.

Do sự kết mạng chặt chẽ của các đại phân tử nên chúng cứng, giòn và không nóng chảy được nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unschmelzbar /(Adj.)/

không nóng chảy; chịu lửa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unschmelzbar /(unschmelzbar) a/

(unschmelzbar) không nóng chảy, chịu lủa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-fusible

không nóng chảy

unmelted

không nóng chảy

infusible

không nóng chảy, chịu lửa, có thể pha

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonmelting

không nóng chảy (chất)

infusible

không nóng chảy(chất)