TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể quyết định

có thể quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể ban hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể quyết định

verabschiedungsreif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestimmbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und so wie man sich entscheiden kann, ob man an einem Ort bleiben oder zu einem anderen laufen möchte, so kann man auch seine Bewegung auf der Zeitachse wählen.

Và cũng như người ta có thể quyết định ở nguyên tại chỗ hay chạy tới chỗ khác, người ta cũng có thể lựa chọn sự vận động của mình trên trục thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And just as one may choose whether to stay in one place or run to another, so one may choose his motion along the axis of time.

Và cũng như người ta có thể quyết định ở nguyên tại chỗ hay chạy tới chỗ khác, người ta cũng có thể lựa chọn sự vận động của mình trên trục thời gian.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entsprechend dem benötigten Umformgrad bzw. des gewünschten Rückstellbestrebens kann hier aus drei Umformbereichen ausgewählt werden.

Căn cứ vào độ biến dạng cần thiết hoặc độ hồi dạng mong muốn, ta có thể quyết định chọn nhiệt độ gia công ở một trong ba phạm vi biến dạng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Wahl des Fahrprogrammes „Komfort“ oder „Sport“ kann sich der Fahrer für eine weiche oder harte Federung entscheiden.

Qua việc chọn một chế độ chuyển động “êm dịu” hay “thể thao”, người lái có thể quyết định chọn lựa hệ thống đàn hồi (treo) mềm hay cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verabschiedungsreif /(Adj.)/

(đạo luật, nghị định v v ) có thể quyết định; có thể chuẩn y; có thể ban hành;

bestimmbar /(Adj.)/

có thể xác định; có thể quyết định; có thể qui định;