Việt
có thể quyết định
có thể chuẩn y
có thể ban hành
có thể xác định
có thể qui định
Đức
verabschiedungsreif
bestimmbar
Und so wie man sich entscheiden kann, ob man an einem Ort bleiben oder zu einem anderen laufen möchte, so kann man auch seine Bewegung auf der Zeitachse wählen.
Và cũng như người ta có thể quyết định ở nguyên tại chỗ hay chạy tới chỗ khác, người ta cũng có thể lựa chọn sự vận động của mình trên trục thời gian.
And just as one may choose whether to stay in one place or run to another, so one may choose his motion along the axis of time.
Entsprechend dem benötigten Umformgrad bzw. des gewünschten Rückstellbestrebens kann hier aus drei Umformbereichen ausgewählt werden.
Căn cứ vào độ biến dạng cần thiết hoặc độ hồi dạng mong muốn, ta có thể quyết định chọn nhiệt độ gia công ở một trong ba phạm vi biến dạng.
Durch die Wahl des Fahrprogrammes „Komfort“ oder „Sport“ kann sich der Fahrer für eine weiche oder harte Federung entscheiden.
Qua việc chọn một chế độ chuyển động “êm dịu” hay “thể thao”, người lái có thể quyết định chọn lựa hệ thống đàn hồi (treo) mềm hay cứng.
verabschiedungsreif /(Adj.)/
(đạo luật, nghị định v v ) có thể quyết định; có thể chuẩn y; có thể ban hành;
bestimmbar /(Adj.)/
có thể xác định; có thể quyết định; có thể qui định;