TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestimmbar

xác định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bestimmbar

bestimmbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Baugruppen in Verbindung mit Bewegungselementen z. B. Schieber, Führungselemente (Bild 1) und Auswerferstifte sind als Spielpassung (Gleitpassung) mit ø30H7/g6 ausgeführt und mit Tabellenbüchern bestimmbar:

Các nhóm lắp ráp kết hợp với các phần tử chuyển động chẳng hạn như then đẩy, phầ'n tử dẫn hướng (Hình 1) và chốt đẩy (lói) được thực hiện bằng lắp ghép lỏng (lắp ghép trượt) với 030H7/g6 và có thể xác định được qua những sách cẩm nang kỹ thuật:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestimmbar /(Adj.)/

có thể xác định; có thể quyết định; có thể qui định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmbar /a/

dược] xác định.