Việt
xác định.
có thể xác định
có thể quyết định
có thể qui định
Đức
bestimmbar
Baugruppen in Verbindung mit Bewegungselementen z. B. Schieber, Führungselemente (Bild 1) und Auswerferstifte sind als Spielpassung (Gleitpassung) mit ø30H7/g6 ausgeführt und mit Tabellenbüchern bestimmbar:
Các nhóm lắp ráp kết hợp với các phần tử chuyển động chẳng hạn như then đẩy, phầ'n tử dẫn hướng (Hình 1) và chốt đẩy (lói) được thực hiện bằng lắp ghép lỏng (lắp ghép trượt) với 030H7/g6 và có thể xác định được qua những sách cẩm nang kỹ thuật:
bestimmbar /(Adj.)/
có thể xác định; có thể quyết định; có thể qui định;
bestimmbar /a/
dược] xác định.