TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có xỉ

có xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có lớp oxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có xỉ bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có váng xỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có xỉ

slaggy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 scoriated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slaggy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scummy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có xỉ

mit Oxidschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ursache: Korrosion infolge von Inhomogenitäten der Werkstoffoberfläche (z. B. Schlackenzonen) oder infolge von Konzentrationsunterschieden im Elektrolyt (z. B. bedingt durch die Strömungscharakteristik oder durch eine ungleichmäßige Temperaturverteilung).

Nguyên nhân: Sự ăn mòn xảy ra do sự không thuần nhất của bề mặt vật liệu (t.d. vùng có xỉ) hoặc do chênh lệch về nồng độ trong môi trường điện phân (t.d. tác động bởi đặc tính của dòng chảy hoặc bởi nhiệt độ phân bố không đều).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Oxidschicht /adj/CNSX/

[EN] scummy

[VI] có xỉ, có lớp oxit, có xỉ bọt, có váng xỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slaggy

có xỉ, chứa xỉ, nhiều xỉ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slaggy

(thuộc) xỉ , có xỉ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoriated, slaggy /hóa học & vật liệu/

có xỉ