Việt
có xỉ
xỉ
chứa xỉ
nhiều xỉ
có lớp oxit
có xỉ bọt
có váng xỉ
Anh
slaggy
scoriated
scummy
Đức
mit Oxidschicht
Ursache: Korrosion infolge von Inhomogenitäten der Werkstoffoberfläche (z. B. Schlackenzonen) oder infolge von Konzentrationsunterschieden im Elektrolyt (z. B. bedingt durch die Strömungscharakteristik oder durch eine ungleichmäßige Temperaturverteilung).
Nguyên nhân: Sự ăn mòn xảy ra do sự không thuần nhất của bề mặt vật liệu (t.d. vùng có xỉ) hoặc do chênh lệch về nồng độ trong môi trường điện phân (t.d. tác động bởi đặc tính của dòng chảy hoặc bởi nhiệt độ phân bố không đều).
mit Oxidschicht /adj/CNSX/
[EN] scummy
[VI] có xỉ, có lớp oxit, có xỉ bọt, có váng xỉ
có xỉ, chứa xỉ, nhiều xỉ
(thuộc) xỉ , có xỉ
scoriated, slaggy /hóa học & vật liệu/