Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schlackig /(Adj.)/
chứa xỉ;
nhiều xỉ;
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
scoriaceous
(thuộc ) xỉ ; chứa xỉ
scariated
có dạng xỉ, chứa xỉ
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
slag-bearing
chứa xỉ
slaggy
có xỉ, chứa xỉ, nhiều xỉ