Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
(o Pl ) việc làm;
nghề nghiệp;
công ăn việc làm (Berufsausübung, Erwerbstätigkeit);
bị mất việc : seine Arbeit verlieren thất nghiệp, không có công ăn việc làm : ohne Arbeit sein đang làm việc cho ai, ở chỗ ai : [bei jmdm.] in Arbeit sein, stehen sống nhờ vào sức lao động của mình. : von seiner Hände Arbeit leben (geh.)