Việt
công cơ học
cơ năng
Anh
mechanical work
Đức
Mechanische Arbeit
Die Härtung ist abgeschlos- sen, wenn das Bauteil abgekühlt, fest und mechanisch bearbeitbar ist.
Hóa cứng hoàn tất khi chi tiết đã nguội, chắc lại và có thể gia công cơ học được.
Kleinere Durchbrüche oder Ausschnitte werden nach der Härtung durch mechanische Bearbeitung eingebracht, größere Durchbrüche werden bei der Formwerkzeuggestaltung und Laminatablage berücksichtigt.
Sau khi hóa cứng, những lỗ thủng hoặc lỗ chừa trống nhỏ sẽ được tạo ra bằng cách gia công cơ học, còn các lỗ lớn cần được tính trước khi thiết kế khuôn và khi đắp lớp laminate.
[VI] Công cơ học, cơ năng
[EN] mechanical work
mechanische Arbeit
[VI] công cơ học
[VI] Công cơ học