TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công sản

công sản

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở hữu công cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

công sản

gesellschaftliches Eigentum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Staatseigentum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsvermogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

8. Nennen Sie die Fertigungsstufen zu Herstellung einer Porzellantasse durch das Pulverspritzgießen!

8. Hãy liệt kê các giai đoạn gia công sản xuất một tách gốm sứ bằng đúc phun bột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatseigentum /das/

tài sản quốc gia; sở hữu công cộng; công sản (Ärar);

Staatsvermogen /das/

tài sản nhà nước; tài sản quốc gia; công sản;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công sản

gesellschaftliches Eigentum