TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tài sản quốc gia

tài sản quốc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ hũu nhà nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sở hữu công cộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc khố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân khố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tài sản quốc gia

Staatseigentum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nationalvermögen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsvermogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ärarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arar /das; -s, -e (österr. Amtsspr.)/

tài sản quốc gia (Staatsvermögen, Staatseigentum);

Staatseigentum /das/

tài sản quốc gia; sở hữu công cộng; công sản (Ärar);

Staatsvermogen /das/

tài sản nhà nước; tài sản quốc gia; công sản;

ärarisch /(Adj.)/

(thuộc) quốc khố; ngân khố; tài sản quốc gia; của nhà nước (staatlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nationalvermögen /n -s, =/

tài sản quốc gia [quốc dân, nhà nưóc]; National

Staatseigentum /n -(e)s, -tUmer/

sổ hũu nhà nưdc, tài sản quốc gia; Staats